Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高知 → 道之驿雪之FurusatoYasuzuka

Xuất phát lúc
08:16 06/02, 2024
  1. 1
    08:47 - 17:16
    8h 29min JPY 53.200 IC JPY 53.197 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    08:47
    08:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:50
    09:22
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:30
    11:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:56
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:34
    Mushigawaosugi
    虫川大杉
    Ga
    15:34
    17:16
  2. 2
    08:47 - 17:16
    8h 29min JPY 53.200 IC JPY 53.197 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    08:47
    08:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:50
    09:22
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:30
    11:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:56
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:34
    Mushigawaosugi
    虫川大杉
    Ga
    15:34
    17:16
  3. 3
    08:27 - 17:16
    8h 49min JPY 47.440 IC JPY 47.437 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    08:27
    08:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:30
    09:04
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:07
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:56
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:34
    Mushigawaosugi
    虫川大杉
    Ga
    15:34
    17:16
  4. 4
    10:07 - 18:09
    8h 2min JPY 47.840 IC JPY 47.839 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:10
    10:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:46
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:56
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    16:27
    Mushigawaosugi
    虫川大杉
    Ga
    16:27
    18:09
  5. 5
    08:16 - 17:48
    9h 32min JPY 251.070
    cancel cancel
    高知
    高知
    08:16
    17:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.