Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

纪伊胜浦 → 道之驿雪之FurusatoYasuzuka

Xuất phát lúc
11:30 06/09, 2024
  1. 1
    12:25 - 22:51
    10h 26min JPY 22.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    18:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    19:57
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    21:09
    Mushigawaosugi
    虫川大杉
    Ga
    21:09
    22:51
  2. 2
    12:25 - 00:19
    11h 54min JPY 17.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    20:40
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:11
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:47
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    22:37
    Mushigawaosugi
    虫川大杉
    Ga
    22:37
    00:19
  3. 3
    11:49 - 00:19
    12h 30min JPY 19.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:39
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:45
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    22:02
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    22:37
    Mushigawaosugi
    虫川大杉
    Ga
    22:37
    00:19
  4. 4
    11:49 - 00:19
    12h 30min JPY 18.900 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:39
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:45
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    22:02
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    22:37
    Mushigawaosugi
    虫川大杉
    Ga
    22:37
    00:19
  5. 5
    11:30 - 19:23
    7h 53min JPY 224.470
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    11:30
    19:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.