Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部國際機場 → 道路休息站 田島

Xuất phát lúc
05:38 06/01, 2024
  1. 1
    06:16 - 13:43
    7h 27min JPY 16.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:51
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:00
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    07:00
    07:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    12:20
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    12:20
    13:43
  2. 2
    06:16 - 14:33
    8h 17min JPY 16.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:51
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:00
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    07:00
    07:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    12:20
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:27
    Nanatsugataketozanguchi
    七ヶ岳登山口
    Ga
    13:27
    14:33
  3. 3
    05:57 - 14:33
    8h 36min JPY 16.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:50
    07:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    12:20
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:27
    Nanatsugataketozanguchi
    七ヶ岳登山口
    Ga
    13:27
    14:33
  4. 4
    05:57 - 14:33
    8h 36min JPY 16.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:50
    07:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    12:20
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:27
    Nanatsugataketozanguchi
    七ヶ岳登山口
    Ga
    13:27
    14:33
  5. 5
    05:38 - 12:18
    6h 40min JPY 220.630
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    05:38
    12:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.