Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신오사카 → 소바&재즈 다키미야

Xuất phát lúc
09:01 06/25, 2024
  1. 1
    09:23 - 15:49
    6h 26min JPY 42.760 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    09:36
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    09:36
    09:44
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:57
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:00
    Urasa
    浦佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    14:12
    Matsudai
    まつだい
    Ga
    14:12
    14:16
    Matsudai Eki-mae
    まつだい駅前
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:48
    Matsunoyama Onsen
    松之山温泉
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:49
  2. 2
    09:17 - 15:49
    6h 32min JPY 14.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:35
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:48
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:01
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    14:42
    Matsudai
    まつだい
    Ga
    14:42
    14:46
    Matsudai Eki-mae
    まつだい駅前
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:48
    Matsunoyama Onsen
    松之山温泉
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:49
  3. 3
    09:17 - 15:49
    6h 32min JPY 14.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:35
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    13:01
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:52
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    14:42
    Matsudai
    まつだい
    Ga
    14:42
    14:46
    Matsudai Eki-mae
    まつだい駅前
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:48
    Matsunoyama Onsen
    松之山温泉
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:49
  4. 4
    12:44 - 18:32
    5h 48min JPY 42.760 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    12:57
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    12:57
    13:05
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:30
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:12
    Urasa
    浦佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:05
    Matsudai
    まつだい
    Ga
    17:05
    17:09
    Matsudai Eki-mae
    まつだい駅前
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:31
    Matsunoyama Onsen
    松之山温泉
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:32
  5. 5
    09:01 - 15:42
    6h 41min JPY 204.500
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    09:01
    15:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.