Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ) → มารุทากะ

Xuất phát lúc
19:34 06/20, 2024
  1. 1
    22:51 - 12:05
    13h 14min JPY 27.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:51
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    05:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:17
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:20
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    11:30
    Matsudai
    まつだい
    Ga
    11:30
    11:34
    Matsudai Eki-mae
    まつだい駅前
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:01
    Matsunoyama Onsen
    松之山温泉
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:05
  2. 2
    06:20 - 13:05
    6h 45min JPY 53.870 IC JPY 53.867 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:31
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    12:26
    Matsudai
    まつだい
    Ga
    12:26
    12:30
    Matsudai Eki-mae
    まつだい駅前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:01
    Matsunoyama Onsen
    松之山温泉
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:05
  3. 3
    06:20 - 13:05
    6h 45min JPY 53.660 IC JPY 53.657 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:32
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:31
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    12:26
    Matsudai
    まつだい
    Ga
    12:26
    12:30
    Matsudai Eki-mae
    まつだい駅前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:01
    Matsunoyama Onsen
    松之山温泉
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:05
  4. 4
    22:51 - 13:05
    14h 14min JPY 21.630 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:51
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    05:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:17
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:20
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:09
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    11:59
    Matsudai
    まつだい
    Ga
    11:59
    12:03
    Matsudai Eki-mae
    まつだい駅前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:01
    Matsunoyama Onsen
    松之山温泉
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:05
  5. 5
    19:34 - 05:54
    10h 20min JPY 261.470
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    19:34
    05:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.