Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 高泽蜡烛店

Xuất phát lúc
16:40 05/28, 2024
  1. 1
    18:37 - 06:37
    12h 0min JPY 11.990 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    23:25
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nanao
    七尾
    Ga
    06:29
    06:37
  2. 2
    18:37 - 06:37
    12h 0min JPY 11.260 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    23:13
    Komatsu
    小松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    23:56
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nanao
    七尾
    Ga
    06:29
    06:37
  3. 3
    16:59 - 06:37
    13h 38min JPY 10.060 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:46
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maibara
    米原
    Ga
    Nagahama
    長浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    23:25
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nanao
    七尾
    Ga
    06:29
    06:37
  4. 4
    20:45 - 08:02
    11h 17min JPY 9.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:33
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:59
    06:02
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:11
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nanao
    七尾
    Ga
    07:54
    08:02
  5. 5
    16:40 - 22:46
    6h 6min JPY 164.630
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    16:40
    22:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.