Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → Shimamura Tanikawa Se Fashion Mall

Xuất phát lúc
00:10 06/27, 2024
  1. 1
    06:03 - 09:42
    3h 39min JPY 6.790 IC JPY 6.787 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:03
    06:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:18
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    09:18
    09:20
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:30
    09:33
    Bicycle Race Track Mae (Fukushima)
    競輪場前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:42
  2. 2
    06:03 - 10:08
    4h 5min JPY 6.790 IC JPY 6.787 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:03
    06:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:18
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    09:18
    09:20
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:00
    10:06
    York Town Yagawase
    ヨークタウン谷川瀬
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:08
  3. 3
    05:04 - 10:08
    5h 4min JPY 4.430 IC JPY 4.429 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    08:00
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:50
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    09:50
    09:52
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:00
    10:06
    York Town Yagawase
    ヨークタウン谷川瀬
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:08
  4. 4
    06:55 - 11:24
    4h 29min JPY 4.310 IC JPY 4.305 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:55
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    07:52
    08:00
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:00
    11:03
    Iwaki Sta.
    いわき駅
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:24
  5. 5
    00:10 - 02:59
    2h 49min JPY 104.000
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    00:10
    02:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.