Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기이카쓰우라 → 유메 대행

Xuất phát lúc
01:57 06/20, 2024
  1. 1
    06:32 - 14:23
    7h 51min JPY 45.180 IC JPY 45.177 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    14:09
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    14:09
    14:11
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:15
    14:19
    Meijidanchi
    明治団地
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:23
  2. 2
    06:32 - 14:38
    8h 6min JPY 45.180 IC JPY 45.177 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    14:09
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    14:09
    14:11
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:30
    14:34
    Meijidanchi
    明治団地
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:38
  3. 3
    06:46 - 16:24
    9h 38min JPY 23.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    16:11
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    16:11
    16:13
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:15
    16:20
    Meijidanchi
    明治団地
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:24
  4. 4
    06:46 - 16:39
    9h 53min JPY 23.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    16:11
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    16:11
    16:13
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:30
    16:35
    Meijidanchi
    明治団地
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:39
  5. 5
    01:57 - 11:39
    9h 42min JPY 339.940
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    01:57
    11:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.