Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카야마 → 이와키 타나구라 개찰 마에 택시 타는 곳

Xuất phát lúc
09:55 06/18, 2024
  1. 1
    11:03 - 17:23
    6h 20min JPY 19.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:32
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    15:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    16:33
    16:35
    Shin-shirakawa Sta. East Exit
    新白河駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:40
    17:22
    Iwakitanakura Sta.
    磐城棚倉駅
    Trạm Xe buýt
    17:22
    17:23
  2. 2
    09:56 - 18:37
    8h 41min JPY 18.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    09:56
    10:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:00
    12:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    12:57
    14:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    16:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hitachidaigo
    常陸大子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:36
    Iwakitanakura
    磐城棚倉
    Ga
    18:36
    18:37
  3. 3
    09:56 - 18:37
    8h 41min JPY 18.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    09:56
    10:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:00
    12:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    13:06
    14:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    16:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hitachidaigo
    常陸大子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:36
    Iwakitanakura
    磐城棚倉
    Ga
    18:36
    18:37
  4. 4
    11:35 - 18:54
    7h 19min JPY 20.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    17:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    17:33
    17:35
    Shin-shirakawa Sta. East Exit
    新白河駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:10
    18:53
    Iwakitanakura Sta.
    磐城棚倉駅
    Trạm Xe buýt
    18:53
    18:54
  5. 5
    09:55 - 16:07
    6h 12min JPY 201.240
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    09:55
    16:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.