Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → Mori no Onsenkan Aruza Oze no Sato

Xuất phát lúc
13:42 06/19, 2024
  1. 1
    14:00 - 07:24
    17h 24min JPY 59.760 IC JPY 59.761 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    16:34
    16:40
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    73番のりば
    16:50
    19:15
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:21
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    20:39
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:06
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    21:06
    07:24
  2. 2
    15:10 - 07:31
    16h 21min JPY 56.640 IC JPY 56.633 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:05
    18:13
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    18:13
    18:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:33
    20:03
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:37
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:13
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    21:13
    07:31
  3. 3
    15:10 - 07:31
    16h 21min JPY 56.090 IC JPY 56.078 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:33
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    20:03
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:37
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:13
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    21:13
    07:31
  4. 4
    14:00 - 07:31
    17h 31min JPY 65.170 IC JPY 65.155 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    18:04
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:25
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    20:03
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:37
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:13
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    21:13
    07:31
  5. 5
    13:42 - 05:05
    15h 23min JPY 375.630
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    13:42
    05:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.