Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Mori no Onsenkan Aruza Oze no Sato

Xuất phát lúc
09:40 06/01, 2024
  1. 1
    10:25 - 03:43
    17h 18min JPY 33.060 IC JPY 33.045 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    14:02
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    17:25
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:25
    03:43
  2. 2
    10:00 - 03:43
    17h 43min JPY 61.960 IC JPY 61.945 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:30
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    13:32
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    17:25
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:25
    03:43
  3. 3
    10:00 - 03:43
    17h 43min JPY 56.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:30
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Tokyo Skytree Town
    東京スカイツリータウン
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:10
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    17:25
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:25
    03:43
  4. 4
    10:00 - 03:43
    17h 43min JPY 61.260 IC JPY 61.245 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:30
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    13:26
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    14:31
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:11
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    17:25
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:25
    03:43
  5. 5
    09:40 - 09:10
    47h 30min JPY 441.070
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    09:40
    09:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.