Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนาริตะ → ลานสกีโอเซะฮิโนเอมะตะออนเซ็น

Xuất phát lúc
12:26 06/13, 2024
  1. 1
    13:14 - 03:43
    14h 29min JPY 7.270 IC JPY 7.254 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:14
    13:38
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    17:25
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:25
    03:43
  2. 2
    13:00 - 03:43
    14h 43min JPY 5.910 IC JPY 5.904 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:24
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    14:19
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    14:19
    14:30
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    17:25
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:25
    03:43
  3. 3
    12:26 - 03:43
    15h 17min JPY 5.510 IC JPY 5.509 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:26
    12:49
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    12:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    14:10
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:55
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    17:25
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:25
    03:43
  4. 4
    12:26 - 03:43
    15h 17min JPY 7.790 IC JPY 7.788 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:26
    12:55
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:55
    13:50
    Tokyo City Air Terminal
    東京シティ・エアターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:01
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    14:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    14:55
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    17:25
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:25
    03:43
  5. 5
    12:26 - 16:40
    4h 14min JPY 116.600
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    12:26
    16:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.