Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

難波(大阪地鐵) → 薰衣草海灘

Xuất phát lúc
13:22 06/10, 2024
  1. 1
    13:56 - 18:42
    4h 46min JPY 13.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:04
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    14:04
    14:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:43
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:26
    Omi(Niigata)
    青海(新潟県)
    Ga
    North Exit
    18:26
    18:42
  2. 2
    15:24 - 19:27
    4h 3min JPY 13.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:32
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    15:32
    15:40
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:01
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    Japan Sea Exit(North Exit)
    19:01
    19:05
    Hokuetsu Bank Mae
    北越銀行前
    Trạm Xe buýt
    19:09
    19:22
    Fukata (Niigata)
    深田(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:27
  3. 3
    14:00 - 19:27
    5h 27min JPY 10.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:08
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    14:08
    14:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:01
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    Japan Sea Exit(North Exit)
    19:01
    19:03
    Itoigawa Sta. Sea of Japan Gate [North Exit]
    糸魚川駅日本海口[北口]
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:22
    Fukata (Niigata)
    深田(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:27
  4. 4
    13:52 - 19:35
    5h 43min JPY 12.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:00
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    14:00
    14:10
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:46
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:42
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    19:19
    Omi(Niigata)
    青海(新潟県)
    Ga
    North Exit
    19:19
    19:35
  5. 5
    13:22 - 18:30
    5h 8min JPY 167.400
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    13:22
    18:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.