Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

关西机场 → 薰衣草海滩

Xuất phát lúc
15:11 06/15, 2024
  1. 1
    15:14 - 20:46
    5h 32min JPY 13.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:14
    16:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    19:00
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:05
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    20:30
    Omi(Niigata)
    青海(新潟県)
    Ga
    North Exit
    20:30
    20:46
  2. 2
    15:44 - 21:09
    5h 25min JPY 14.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:44
    17:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:54
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    Japan Sea Exit(North Exit)
    19:54
    21:09
  3. 3
    15:17 - 21:26
    6h 9min JPY 12.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:39
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:45
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    21:10
    Omi(Niigata)
    青海(新潟県)
    Ga
    North Exit
    21:10
    21:26
  4. 4
    16:44 - 22:27
    5h 43min JPY 13.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    20:17
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    21:27
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    22:11
    Omi(Niigata)
    青海(新潟県)
    Ga
    North Exit
    22:11
    22:27
  5. 5
    15:11 - 20:51
    5h 40min JPY 184.200
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    15:11
    20:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.