Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

成田國際機場 → 大和運輸石川誌賀中心

Xuất phát lúc
02:25 06/23, 2024
  1. 1
    07:06 - 13:29
    6h 23min JPY 18.260 IC JPY 18.247 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    07:06
    07:30
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:18
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    08:18
    08:39
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    12:27
    12:30
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:23
    Horimatsu Minami
    堀松南
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:29
  2. 2
    06:28 - 13:29
    7h 1min JPY 16.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:28
    06:52
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    08:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    12:27
    12:30
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:23
    Horimatsu Minami
    堀松南
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:29
  3. 3
    06:20 - 13:29
    7h 9min JPY 33.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:20
    07:00
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    07:00
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    10:25
    10:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:35
    11:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:24
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    12:27
    12:30
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:23
    Horimatsu Minami
    堀松南
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:29
  4. 4
    05:48 - 13:29
    7h 41min JPY 15.670 IC JPY 15.662 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:48
    06:12
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:29
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    07:29
    07:50
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    07:58
    10:37
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    11:35
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    12:27
    12:30
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:23
    Horimatsu Minami
    堀松南
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:29
  5. 5
    02:25 - 09:34
    7h 9min JPY 275.600
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    02:25
    09:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.