Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

輕井澤 → 大和運輸石川誌賀中心

Xuất phát lúc
22:25 06/22, 2024
  1. 1
    23:20 - 10:19
    10h 59min JPY 14.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:50
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:31
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    09:31
    09:34
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:13
    Horimatsu Minami
    堀松南
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:19
  2. 2
    23:05 - 10:19
    11h 14min JPY 13.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:29
    Komoro
    小諸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:31
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    09:31
    09:34
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:13
    Horimatsu Minami
    堀松南
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:19
  3. 3
    23:20 - 11:27
    12h 7min JPY 12.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:50
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:24
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    07:24
    07:28
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:15
    09:30
    Nanao Eki-mae
    七尾駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:34
    Nanao Eki-mae
    七尾駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:40
    11:22
    Horimatsu Minami
    堀松南
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:27
  4. 4
    23:20 - 11:27
    12h 7min JPY 12.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:50
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:15
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    08:10
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nanao
    七尾
    Ga
    10:16
    10:19
    Nanao Eki-mae
    七尾駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:40
    11:22
    Horimatsu Minami
    堀松南
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:27
  5. 5
    22:25 - 03:10
    4h 45min JPY 195.400
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    22:25
    03:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.