Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

중부국제공항 → 다이라 가문 정원

Xuất phát lúc
12:22 05/30, 2024
  1. 1
    13:07 - 21:16
    8h 9min JPY 10.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:46
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Hakui
    羽咋
    Ga
    East Exit
    18:10
    21:16
  2. 2
    12:47 - 21:19
    8h 32min JPY 10.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:54
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    13:54
    14:07
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:38
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Chiji
    千路
    Ga
    18:15
    21:19
  3. 3
    12:47 - 21:19
    8h 32min JPY 10.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:40
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    13:40
    13:46
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:26
    Komatsu
    小松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    17:08
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Chiji
    千路
    Ga
    18:15
    21:19
  4. 4
    12:22 - 21:48
    9h 26min JPY 10.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    13:10
    13:18
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    16:30
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:40
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:55
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:42
    Hakui
    羽咋
    Ga
    East Exit
    18:42
    21:48
  5. 5
    12:22 - 16:47
    4h 25min JPY 124.830
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    12:22
    16:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.