Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
คินุกาวะอนเซ็น → พาเรตพลาซ่าดนทากุทาคาฮามะ
- Xuất phát lúc
- 07:19 05/28, 2024
-
108:00 - 14:216h 21min JPY 19.900 IC JPY 19.891 Đổi tàu 6 lần08:006 StopsTobu Kinugawa Lineđến ShimoimaichiJPY 270 IC JPY 261 22minKinugawaonsen Đến Shimoimaichi Bảng giờ
- Shimoimaichi
- 下今市
- Ga
08:22Walk835m 17min08:5509:581 StopsYamabikoYamabiko 128 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back25minJPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.400 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.170 Toa Xanh JPY 6.320 Gran Class 10:473 StopsKagayakiKagayaki 509 đến Tsuruga2h 2minJPY 6.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.150 Toa Xanh JPY 21.530 Gran Class 12:571 StopsNoto KagaribiNotokagaribi 5 đến Wakuraonsen Sân ga: 635minJPY 860 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước 13:39- Notobe
- 能登部
- Ga
13:51Walk54m 3min- Notobe Eki-mae
- 能登部駅前
- Trạm Xe buýt
13:5516 StopsHokuriku Railroad Ushiroyama北鉄能登バス 後山 đến Takahama (Ishikawa)JPY 480 22minNotobe Eki-mae Đến Dainenji (Ishikawa) Bảng giờ- Dainenji (Ishikawa)
- 大念寺(石川県)
- Trạm Xe buýt
14:17Walk349m 4min -
207:20 - 14:217h 1min JPY 17.990 IC JPY 17.983 Đổi tàu 5 lần07:2007:454 StopsKegonkegon 12 đến Asakusa(Tokyo) Lên xe: Front/Middle1h 9minJPY 1.450 Chỗ ngồi đã Đặt trướcShimoimaichi Đến Kasukabe Bảng giờ09:029 StopsTobu Noda Line [Urban Park Line]đến Omiya(Saitama) Sân ga: 8 Lên xe: 1JPY 1.400 IC JPY 1.393 22minKasukabe Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ09:453 StopsKagayakiKagayaki 507 đến Tsuruga2h 7min
JPY 6.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.150 Toa Xanh JPY 21.530 Gran Class 12:31- TÀU ĐI THẲNG
- Tsubata
- 津幡
- Ga
- Notobe
- 能登部
- Ga
13:51Walk54m 3min- Notobe Eki-mae
- 能登部駅前
- Trạm Xe buýt
13:5516 StopsHokuriku Railroad Ushiroyama北鉄能登バス 後山 đến Takahama (Ishikawa)JPY 480 22minNotobe Eki-mae Đến Dainenji (Ishikawa) Bảng giờ- Dainenji (Ishikawa)
- 大念寺(石川県)
- Trạm Xe buýt
14:17Walk349m 4min -
307:20 - 14:217h 1min JPY 17.420 IC JPY 17.415 Đổi tàu 6 lần07:2007:452 StopsKegonkegon 12 đến Asakusa(Tokyo)31minJPY 950 Chỗ ngồi đã Đặt trướcShimoimaichi Đến Tochigi Bảng giờ08:197 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 1.000 IC JPY 995 36minTochigi Đến Kurihashi Bảng giờ09:068 StopsJR Utsunomiya Line[Tohoku Line]đến Ueno Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back30min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:453 StopsKagayakiKagayaki 507 đến Tsuruga2h 7minJPY 6.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.150 Toa Xanh JPY 21.530 Gran Class 12:31- TÀU ĐI THẲNG
- Tsubata
- 津幡
- Ga
- Notobe
- 能登部
- Ga
13:51Walk54m 3min- Notobe Eki-mae
- 能登部駅前
- Trạm Xe buýt
13:5516 StopsHokuriku Railroad Ushiroyama北鉄能登バス 後山 đến Takahama (Ishikawa)JPY 480 22minNotobe Eki-mae Đến Dainenji (Ishikawa) Bảng giờ- Dainenji (Ishikawa)
- 大念寺(石川県)
- Trạm Xe buýt
14:17Walk349m 4min -
407:20 - 14:217h 1min JPY 17.330 IC JPY 17.325 Đổi tàu 6 lần07:2007:5719 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 1.000 IC JPY 995 1h 21minShimoimaichi Đến Kurihashi Bảng giờ09:248 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Atami via Ueno Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back30min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 10:213 StopsKagayakiKagayaki 523 đến Kanazawa2h 9minJPY 6.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.150 Toa Xanh JPY 21.530 Gran Class 12:571 StopsNoto KagaribiNotokagaribi 5 đến Wakuraonsen Sân ga: 635minJPY 860 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước 13:39- Notobe
- 能登部
- Ga
13:51Walk54m 3min- Notobe Eki-mae
- 能登部駅前
- Trạm Xe buýt
13:5516 StopsHokuriku Railroad Ushiroyama北鉄能登バス 後山 đến Takahama (Ishikawa)JPY 480 22minNotobe Eki-mae Đến Dainenji (Ishikawa) Bảng giờ- Dainenji (Ishikawa)
- 大念寺(石川県)
- Trạm Xe buýt
14:17Walk349m 4min -
507:19 - 14:367h 17min JPY 171.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.