Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึเอะ → คันเอ็สึเกี่ยวกับรถยนต์โดชิโอซะวะอิชิอูจิSAลง

Xuất phát lúc
04:30 05/28, 2024
  1. 1
    06:11 - 12:50
    6h 39min JPY 43.710 IC JPY 43.709 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    06:11
    06:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:15
    06:50
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:31
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ishiuchi
    石打
    Ga
    12:20
    12:50
  2. 2
    06:11 - 13:30
    7h 19min JPY 44.060 IC JPY 44.059 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    06:11
    06:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:15
    06:50
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:31
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    East Exit
    11:58
    12:05
    Muikamachi Sta. Kado
    六日町駅角
    Trạm Xe buýt
    12:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakamura Jujiro (Minamiuonuma)
    中村十字路(南魚沼市)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    Ubashimashinden
    姥島新田
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:30
  3. 3
    05:51 - 13:30
    7h 39min JPY 48.760 IC JPY 48.757 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:40
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:31
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    East Exit
    12:34
    12:41
    Muikamachi Sta. Kado
    六日町駅角
    Trạm Xe buýt
    12:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakamura Jujiro (Minamiuonuma)
    中村十字路(南魚沼市)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    Ubashimashinden
    姥島新田
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:30
  4. 4
    07:26 - 13:49
    6h 23min JPY 43.460 IC JPY 43.457 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    07:26
    07:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:30
    08:05
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:58
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    East Exit
    12:58
    13:01
    Yuzawa Eki-mae (Echigo-Yuzawa)
    湯沢駅前〔越後湯沢〕
    Trạm Xe buýt
    4番線
    13:10
    13:20
    Ishiuchi Yubinkyoku Mae
    石打郵便局前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:49
  5. 5
    04:30 - 14:20
    9h 50min JPY 325.820
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.