Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → MARUGAME SEIMEN Iwaki Kashima

Xuất phát lúc
00:47 06/19, 2024
  1. 1
    05:33 - 12:35
    7h 2min JPY 50.130 IC JPY 50.129 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:51
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    05:51
    05:54
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    05:57
    06:16
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:16
    06:18
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:07
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    12:07
    12:09
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:15
    12:35
    Kashima Shomae
    鹿島小前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:35
  2. 2
    05:33 - 12:35
    7h 2min JPY 50.130 IC JPY 50.129 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:51
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    05:51
    05:54
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    05:57
    06:16
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:16
    06:18
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    12:07
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    12:07
    12:09
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:15
    12:35
    Kashima Shomae
    鹿島小前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:35
  3. 3
    05:39 - 14:05
    8h 26min JPY 55.050 IC JPY 55.049 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    07:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:39
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haranomachi
    原ノ町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    13:17
    13:19
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:45
    14:05
    Kashima Shomae
    鹿島小前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:05
  4. 4
    06:52 - 14:35
    7h 43min JPY 26.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    11:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    14:09
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    14:09
    14:11
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:15
    14:35
    Kashima Shomae
    鹿島小前
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:35
  5. 5
    00:47 - 15:11
    14h 24min JPY 438.990
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    00:47
    15:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.