Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

广岛 → 药店松本清鹿岛店

Xuất phát lúc
06:16 06/28, 2024
  1. 1
    07:18 - 13:03
    5h 45min JPY 18.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Yoshikawa
    良川
    Ga
    East Exit
    12:43
    13:03
  2. 2
    07:18 - 13:48
    6h 30min JPY 18.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Notobe
    能登部
    Ga
    12:39
    12:42
    Notobe Sta. East Exit
    能登部駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:46
    Nakanoto My Town Exit
    中能登マイタウン口
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:48
  3. 3
    06:26 - 13:48
    7h 22min JPY 19.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:56
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Notobe
    能登部
    Ga
    12:39
    12:42
    Notobe Sta. East Exit
    能登部駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:46
    Nakanoto My Town Exit
    中能登マイタウン口
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:48
  4. 4
    08:43 - 14:15
    5h 32min JPY 19.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    10:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:32
    Hakui
    羽咋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshikawa
    良川
    Ga
    East Exit
    13:55
    14:15
  5. 5
    06:16 - 14:13
    7h 57min JPY 194.750
    cancel cancel
    广岛
    広島
    06:16
    14:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.