Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

广岛 → 日新中学

Xuất phát lúc
08:34 06/21, 2024
  1. 1
    08:40 - 14:43
    6h 3min JPY 51.640 IC JPY 51.639 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:40
    08:45
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:35
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:38
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:59
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    East Exit
    14:13
    14:43
  2. 2
    09:07 - 15:07
    6h 0min JPY 22.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    12:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    14:20
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    East Exit
    14:37
    15:07
  3. 3
    08:40 - 16:06
    7h 26min JPY 48.650 IC JPY 48.649 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:40
    08:45
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:35
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:38
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:48
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    14:31
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:36
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    East Exit
    15:36
    16:06
  4. 4
    11:15 - 17:02
    5h 47min JPY 51.510 IC JPY 51.507 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    11:15
    11:20
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:20
    12:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:20
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    East Exit
    16:37
    16:42
    Kuroiso Sta. East Exit
    黒磯駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:42
    16:58
    Nisshin Chugakko Mae
    日新中学校前
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:02
  5. 5
    08:34 - 20:09
    11h 35min JPY 290.670
    cancel cancel
    广岛
    広島
    08:34
    20:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.