Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → Seven-Eleven Roadside Station Hana Wa

Xuất phát lúc
17:07 06/13, 2024
  1. 1
    17:16 - 23:22
    6h 6min JPY 9.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:37
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    18:37
    18:39
    Shin-shirakawa Sta. East Exit
    新白河駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:50
    19:32
    Shinmachi (Tanaguramachi)
    新町(棚倉町)
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:43
    Tanakura Shitamachi
    棚倉下町
    Trạm Xe buýt
    19:43
    19:54
    Nakatoyo
    中豊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:13
    Iwakitanakura
    磐城棚倉
    Ga
    21:13
    23:22
  2. 2
    17:16 - 23:22
    6h 6min JPY 9.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:37
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    18:37
    18:39
    Shin-shirakawa Sta. East Exit
    新白河駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:50
    19:32
    Iwakitanakura Sta.
    磐城棚倉駅
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:35
    Tanakura Eki-mae (Fukushima)
    棚倉駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:43
    Tanakura Shitamachi
    棚倉下町
    Trạm Xe buýt
    19:43
    19:54
    Nakatoyo
    中豊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:13
    Iwakitanakura
    磐城棚倉
    Ga
    21:13
    23:22
  3. 3
    17:59 - 00:57
    6h 58min JPY 8.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    19:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwakitanakura
    磐城棚倉
    Ga
    22:48
    00:57
  4. 4
    17:57 - 00:57
    7h 0min JPY 7.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:01
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwakitanakura
    磐城棚倉
    Ga
    22:48
    00:57
  5. 5
    17:07 - 20:06
    2h 59min JPY 67.920
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    17:07
    20:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.