Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신주쿠 → 세븐 일레분 미치노에키 하나 와 점

Xuất phát lúc
22:44 05/26, 2024
  1. 1
    23:26 - 07:37
    8h 11min JPY 6.580 IC JPY 6.578 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:40
    23:48
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    23:50
    04:40
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    04:40
    04:48
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    Iwakihanawa
    磐城塙
    Ga
    07:24
    07:37
  2. 2
    23:07 - 08:26
    9h 19min JPY 4.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    01:00
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:36
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    06:36
    06:38
    Shin-shirakawa Sta. East Exit
    新白河駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:10
    07:52
    Shinmachi (Tanaguramachi)
    新町(棚倉町)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:24
    Sakuragicho (Hanawamachi)
    桜木町(塙町)
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:26
  3. 3
    22:45 - 08:26
    9h 41min JPY 4.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    Koganei
    小金井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:40
    01:00
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:36
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    06:36
    06:38
    Shin-shirakawa Sta. East Exit
    新白河駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:10
    07:52
    Shinmachi (Tanaguramachi)
    新町(棚倉町)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:24
    Sakuragicho (Hanawamachi)
    桜木町(塙町)
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:26
  4. 4
    04:44 - 09:47
    5h 3min JPY 3.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:58
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    09:34
    Iwakihanawa
    磐城塙
    Ga
    09:34
    09:47
  5. 5
    22:44 - 01:41
    2h 57min JPY 88.900
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    22:44
    01:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.