Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อินาริ (JR) → สถานีริมทาง ฮานาวะ

Xuất phát lúc
18:45 06/18, 2024
  1. 1
    19:27 - 07:37
    12h 10min JPY 19.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:24
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:03
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    06:03
    06:05
    Shin-shirakawa Sta. East Exit
    新白河駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:25
    07:07
    Iwakitanakura Sta.
    磐城棚倉駅
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:13
    Iwakitanakura
    磐城棚倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwakihanawa
    磐城塙
    Ga
    07:24
    07:37
  2. 2
    18:51 - 07:37
    12h 46min JPY 19.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    21:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:06
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwakihanawa
    磐城塙
    Ga
    07:24
    07:37
  3. 3
    21:05 - 08:24
    11h 19min JPY 27.010 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    23:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:20
    00:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:15
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:15
    05:26
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:58
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    06:58
    07:00
    Shin-shirakawa Sta. East Exit
    新白河駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:10
    07:56
    Teppoumachi (Tanaguramachi)
    鉄砲町(棚倉町)
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:00
    Teppoumachi (Tanaguramachi)
    鉄砲町(棚倉町)
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:24
    Sakuragicho (Hanawamachi)
    桜木町(塙町)
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:24
  4. 4
    20:18 - 08:24
    12h 6min JPY 16.680 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    22:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    01:00
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:36
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    06:36
    06:38
    Shin-shirakawa Sta. East Exit
    新白河駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:10
    07:52
    Shinmachi (Tanaguramachi)
    新町(棚倉町)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:24
    Sakuragicho (Hanawamachi)
    桜木町(塙町)
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:24
  5. 5
    18:45 - 02:56
    8h 11min JPY 228.700
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    18:45
    02:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.