Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시모노세키 → 도로 휴게소 유니시가와

Xuất phát lúc
16:58 06/15, 2024
  1. 1
    18:21 - 06:46
    12h 25min JPY 50.900 IC JPY 50.888 Đổi tàu 10 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:28
    Moji
    門司
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    18:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:41
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:52
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:27
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:43
    Yunishigawaonsen
    湯西川温泉
    Ga
    06:43
    06:46
  2. 2
    17:34 - 06:46
    13h 12min JPY 43.610 IC JPY 43.598 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ube
    宇部
    Ga
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:51
    Kusae
    草江
    Ga
    18:51
    18:59
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:41
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:52
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:27
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:43
    Yunishigawaonsen
    湯西川温泉
    Ga
    06:43
    06:46
  3. 3
    17:34 - 06:46
    13h 12min JPY 43.710 IC JPY 43.703 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ube
    宇部
    Ga
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:51
    Kusae
    草江
    Ga
    18:51
    18:59
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    22:00
    22:38
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    22:38
    22:45
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:45
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:52
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:27
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:43
    Yunishigawaonsen
    湯西川温泉
    Ga
    06:43
    06:46
  4. 4
    17:23 - 06:46
    13h 23min JPY 24.020 IC JPY 24.015 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    22:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:41
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:52
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:27
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:43
    Yunishigawaonsen
    湯西川温泉
    Ga
    06:43
    06:46
  5. 5
    16:58 - 06:45
    13h 47min JPY 386.600
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    16:58
    06:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.