Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시모노세키 → 피라미드 겐키 온천

Xuất phát lúc
19:51 06/14, 2024
  1. 1
    20:17 - 09:18
    13h 1min JPY 32.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:26
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    23:45
    06:12
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:49
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    West Exit
    07:49
    09:18
  2. 2
    20:35 - 09:53
    13h 18min JPY 32.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    20:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    23:32
    23:40
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:56
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    West Exit
    08:56
    08:58
    Nasushiobara Sta. West Exit
    那須塩原駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:30
    Iguchi Kita
    井口北
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:53
  3. 3
    20:17 - 10:25
    14h 8min JPY 25.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:26
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    23:40
    23:46
    Otsu Eki-mae (Highway Bus)
    大津駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:20
    Keisei-Ueno Sta.
    京成上野駅
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:29
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    06:48
    08:21
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:21
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    West Exit
    09:21
    09:23
    Nasushiobara Sta. West Exit
    那須塩原駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:02
    Iguchi Kita
    井口北
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:25
  4. 4
    20:17 - 10:25
    14h 8min JPY 29.610 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:26
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    23:45
    06:12
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:21
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:21
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    West Exit
    09:21
    09:23
    Nasushiobara Sta. West Exit
    那須塩原駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:02
    Iguchi Kita
    井口北
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:25
  5. 5
    19:51 - 09:20
    13h 29min JPY 384.040
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    19:51
    09:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.