Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名古屋 → 九殿滨温泉Himi之Hana

Xuất phát lúc
18:25 06/18, 2024
  1. 1
    19:19 - 01:32
    6h 13min JPY 10.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:56
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himi
    氷見
    Ga
    23:20
    01:32
  2. 2
    19:19 - 01:32
    6h 13min JPY 10.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:40
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    22:39
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himi
    氷見
    Ga
    23:20
    01:32
  3. 3
    18:43 - 01:32
    6h 49min JPY 10.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:56
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himi
    氷見
    Ga
    23:20
    01:32
  4. 4
    18:43 - 01:32
    6h 49min JPY 10.110 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagahama
    長浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:40
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    22:39
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himi
    氷見
    Ga
    23:20
    01:32
  5. 5
    18:25 - 21:39
    3h 14min JPY 95.810
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    18:25
    21:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.