Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → 八方原大間台

Xuất phát lúc
00:33 06/28, 2024
  1. 1
    06:16 - 16:57
    10h 41min JPY 18.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    09:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:12
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    West Exit
    11:01
    11:03
    Nishinasuno Sta. West Exit
    西那須野駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:23
    12:01
    Shiobara Shiogama
    塩原塩釜
    Trạm Xe buýt
    12:01
    16:57
  2. 2
    07:18 - 17:47
    10h 29min JPY 19.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:19
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    West Exit
    11:19
    11:21
    Nasushiobara Sta. West Exit
    那須塩原駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:50
    12:46
    Yunohara
    夕の原
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:56
    Shikinosato (Tochigi)
    四季の里(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    12:56
    17:47
  3. 3
    06:16 - 17:47
    11h 31min JPY 16.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:14
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    West Exit
    12:05
    12:07
    Nishinasuno Sta. West Exit
    西那須野駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:48
    Shiobara Fukuwatari
    塩原福渡
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:56
    Shikinosato (Tochigi)
    四季の里(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    12:56
    17:47
  4. 4
    06:16 - 17:47
    11h 31min JPY 16.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:14
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    West Exit
    12:05
    12:07
    Nishinasuno Sta. West Exit
    西那須野駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:46
    Yunohara
    夕の原
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:56
    Shikinosato (Tochigi)
    四季の里(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    12:56
    17:47
  5. 5
    00:33 - 08:17
    7h 44min JPY 256.700
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    00:33
    08:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.