Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยามากาตะ → โกโกเคอร์รี่ฮาคุอิกีฬาพูราซ่า

Xuất phát lúc
04:42 05/26, 2024
  1. 1
    06:25 - 12:40
    6h 15min JPY 23.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Hakui
    羽咋
    Ga
    East Exit
    12:27
    12:40
  2. 2
    05:43 - 12:40
    6h 57min JPY 23.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    11:35
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakui
    羽咋
    Ga
    East Exit
    12:27
    12:40
  3. 3
    05:43 - 13:05
    7h 22min JPY 23.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    11:35
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    12:27
    12:30
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:03
    Tsurutamachi
    鶴多町
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:05
  4. 4
    08:02 - 13:45
    5h 43min JPY 24.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    10:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:32
    Hakui
    羽咋
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:45
  5. 5
    04:42 - 11:12
    6h 30min JPY 219.530
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    04:42
    11:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.