Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → โกโกเคอร์รี่ฮาคุอิกีฬาพูราซ่า

Xuất phát lúc
00:46 05/31, 2024
  1. 1
    06:07 - 12:40
    6h 33min JPY 11.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okaya
    岡谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Hakui
    羽咋
    Ga
    East Exit
    12:27
    12:40
  2. 2
    06:07 - 12:40
    6h 33min JPY 11.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okaya
    岡谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    11:35
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakui
    羽咋
    Ga
    East Exit
    12:27
    12:40
  3. 3
    06:07 - 12:40
    6h 33min JPY 11.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:37
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    11:35
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakui
    羽咋
    Ga
    East Exit
    12:27
    12:40
  4. 4
    08:28 - 13:45
    5h 17min JPY 16.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    09:38
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    11:02
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:32
    Hakui
    羽咋
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:45
  5. 5
    00:46 - 05:39
    4h 53min JPY 124.890
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    00:46
    05:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.