Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고후 → 카와지 온센

Xuất phát lúc
05:18 06/13, 2024
  1. 1
    07:03 - 12:11
    5h 8min JPY 7.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    11:54
    Kawajiyumoto
    川治湯元
    Ga
    11:54
    12:11
  2. 2
    07:03 - 12:11
    5h 8min JPY 7.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:33
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    09:33
    09:39
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:56
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    11:54
    Kawajiyumoto
    川治湯元
    Ga
    11:54
    12:11
  3. 3
    05:29 - 12:11
    6h 42min JPY 4.760 IC JPY 4.755 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    08:59
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    11:19
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    11:54
    Kawajiyumoto
    川治湯元
    Ga
    11:54
    12:11
  4. 4
    05:29 - 12:28
    6h 59min JPY 4.790 IC JPY 4.785 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    08:59
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    11:14
    Kinugawakoen
    鬼怒川公園
    Ga
    11:14
    11:17
    Kinugawakoen Sta.
    鬼怒川公園駅
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:20
    Tozankaku-mae
    東山閣前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:28
  5. 5
    05:18 - 08:54
    3h 36min JPY 88.800
    cancel cancel
    고후
    甲府
    05:18
    08:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.