Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 黑部市总合体育中心

Xuất phát lúc
01:01 06/07, 2024
  1. 1
    05:14 - 10:30
    5h 16min JPY 13.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:09
    Kurobe
    黒部
    Ga
    10:09
    10:30
  2. 2
    05:14 - 10:44
    5h 30min JPY 13.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:09
    Kurobe
    黒部
    Ga
    10:09
    10:11
    Kurobe Eki-mae
    黒部駅前
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:40
    Roadside Station KOKO Kurobe
    道の駅KOKOくろべ
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:44
  3. 3
    06:00 - 12:01
    6h 1min JPY 13.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:23
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:40
    Kurobe
    黒部
    Ga
    11:40
    12:01
  4. 4
    04:57 - 12:57
    8h 0min JPY 10.800 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    10:47
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    12:03
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:36
    Kurobe
    黒部
    Ga
    12:36
    12:57
  5. 5
    01:01 - 06:30
    5h 29min JPY 194.150
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    01:01
    06:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.