Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金泽 → 奈良俣水坝防灾资料馆(Hilltop奈良俣)

Xuất phát lúc
11:03 06/08, 2024
  1. 1
    11:59 - 20:53
    8h 54min JPY 15.190 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    14:03
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    14:56
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yubiso
    湯檜曽
    Ga
    15:43
    20:53
  2. 2
    11:59 - 21:33
    9h 34min JPY 14.570 IC JPY 14.566 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    14:03
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minakami
    水上
    Ga
    15:44
    15:46
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    15:47
    16:00
    Doai Eki-mae
    土合駅前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:07
    Doai
    土合
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:23
    Yubiso
    湯檜曽
    Ga
    16:23
    21:33
  3. 3
    12:58 - 22:31
    9h 33min JPY 12.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    15:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minakami
    水上
    Ga
    16:36
    22:31
  4. 4
    11:05 - 23:38
    12h 33min JPY 6.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    11:58
    Kureha
    呉羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:36
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    15:03
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yubiso
    湯檜曽
    Ga
    18:28
    23:38
  5. 5
    11:03 - 15:51
    4h 48min JPY 124.000
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    11:03
    15:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.