Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → Baden明日

Xuất phát lúc
20:12 05/25, 2024
  1. 1
    21:52 - 08:17
    10h 25min JPY 13.910 IC JPY 13.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:20
    00:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:40
    05:45
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:54
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:02
    Kurobe-Unazukionsen
    黒部宇奈月温泉
    Ga
    South Exit
    07:02
    07:12
    Shin-Kurobe
    新黒部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:37
    Aimoto
    愛本
    Ga
    07:37
    08:17
  2. 2
    20:32 - 09:09
    12h 37min JPY 16.790 IC JPY 16.625 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    20:32
    20:40
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    22:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:09
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    23:09
    23:19
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス3番のりば
    00:10
    06:35
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:43
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    08:29
    Aimoto
    愛本
    Ga
    08:29
    09:09
  3. 3
    20:32 - 09:09
    12h 37min JPY 12.850 IC JPY 12.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    20:32
    20:40
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:13
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:39
    Shin-ochanomizu
    新御茶ノ水
    Ga
    Exit B2
    23:39
    23:47
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    Hijiribashi Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:00
    00:05
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    06:48
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    08:29
    Aimoto
    愛本
    Ga
    08:29
    09:09
  4. 4
    21:52 - 09:35
    11h 43min JPY 17.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    23:57
    00:05
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス3番のりば
    00:10
    06:35
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:41
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:44
    Nyuzen
    入善
    Ga
    08:44
    08:47
    Nyuzen Eki-mae
    入善駅前
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:35
    Baden Akebi
    バーデン明日
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:35
  5. 5
    20:12 - 01:01
    4h 49min JPY 112.900
    cancel cancel
    日光
    日光
    20:12
    01:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.