Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구마모토 → 요크 베니마루 오타와라 스미요시 점

Xuất phát lúc
03:17 06/21, 2024
  1. 1
    06:26 - 12:53
    6h 27min JPY 58.300 IC JPY 58.296 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:26
    06:30
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:30
    07:39
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:42
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:22
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:20
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    12:33
    12:35
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:50
    York Town Mae (Otawara)
    ヨークタウン前(大田原市)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:53
  2. 2
    07:42 - 13:48
    6h 6min JPY 56.230 IC JPY 56.227 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:42
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:20
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    East Exit
    13:20
    13:22
    Nasushiobara Sta. East Exit
    那須塩原駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:41
    Dai Na Rehabilitation Clinic Mae
    だいなリハビリクリニック前
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:48
  3. 3
    06:08 - 13:48
    7h 40min JPY 51.240 IC JPY 51.232 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:21
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:49
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    11:49
    12:10
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:20
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    East Exit
    13:20
    13:22
    Nasushiobara Sta. East Exit
    那須塩原駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:41
    Dai Na Rehabilitation Clinic Mae
    だいなリハビリクリニック前
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:48
  4. 4
    06:08 - 13:54
    7h 46min JPY 51.350 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    09:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    11:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:25
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    13:26
    13:28
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:49
    Sumiyoshi 2Chome
    住吉2丁目
    Trạm Xe buýt
    13:49
    13:54
  5. 5
    03:17 - 19:12
    15h 55min JPY 422.950
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    03:17
    19:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.