Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

別府(大分縣) → 蕎麥麵處 北之路

Xuất phát lúc
17:26 06/18, 2024
  1. 1
    18:20 - 08:16
    13h 56min JPY 34.880 IC JPY 34.873 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    20:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:00
    23:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    23:10
    23:48
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    23:48
    23:55
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    00:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    00:49
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:40
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    07:40
    07:43
    Shin Fujiwara Eki-mae
    新藤原駅前
    Trạm Xe buýt
    07:43
    08:14
    Aoyagi Shako-mae
    青柳車庫前
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:16
  2. 2
    17:56 - 08:16
    14h 20min JPY 43.630 IC JPY 43.606 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:03
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    18:03
    18:06
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:06
    18:49
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:49
    18:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:25
    21:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    22:25
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    00:49
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:40
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    07:40
    07:43
    Shin Fujiwara Eki-mae
    新藤原駅前
    Trạm Xe buýt
    07:43
    08:14
    Aoyagi Shako-mae
    青柳車庫前
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:16
  3. 3
    17:56 - 08:16
    14h 20min JPY 43.930 IC JPY 43.918 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:03
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    18:03
    18:06
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:06
    18:49
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:49
    18:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:25
    21:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:41
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:52
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:27
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:38
    Kawajiyumoto
    川治湯元
    Ga
    06:38
    06:43
    Kawaji Yumoto Sta. Iriguchi
    川治湯元駅入口
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:14
    Aoyagi Shako-mae
    青柳車庫前
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:16
  4. 4
    17:53 - 08:16
    14h 23min JPY 30.350 IC JPY 30.343 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    19:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    21:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:37
    21:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    22:08
    06:01
    Tochigi Sta.
    栃木駅
    Trạm Xe buýt
    06:01
    06:07
    Tochigi
    栃木
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:40
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    07:40
    07:43
    Shin Fujiwara Eki-mae
    新藤原駅前
    Trạm Xe buýt
    07:43
    08:14
    Aoyagi Shako-mae
    青柳車庫前
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:16
  5. 5
    17:26 - 08:48
    15h 22min JPY 407.400
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    17:26
    08:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.