Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰(카가와현) → LittleRedDotEnglishSchool

Xuất phát lúc
11:51 05/30, 2024
  1. 1
    12:10 - 17:53
    5h 43min JPY 17.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    17:03
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:43
    Kurobe
    黒部
    Ga
    17:43
    17:53
  2. 2
    12:10 - 17:53
    5h 43min JPY 17.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    17:03
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:43
    Kurobe
    黒部
    Ga
    17:43
    17:53
  3. 3
    12:10 - 18:38
    6h 28min JPY 18.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:46
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:28
    Kurobe
    黒部
    Ga
    18:28
    18:38
  4. 4
    12:10 - 19:35
    7h 25min JPY 18.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:55
    15:07
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:10
    18:47
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:58
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:25
    Kurobe
    黒部
    Ga
    19:25
    19:35
  5. 5
    11:51 - 18:54
    7h 3min JPY 176.090
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    11:51
    18:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.