Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คาวากุจิโกะ → น้ำตกจาโอ

Xuất phát lúc
02:02 05/28, 2024
  1. 1
    08:27 - 14:24
    5h 57min JPY 6.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    08:27
    08:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:03
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    13:25
    Kawajiyumoto
    川治湯元
    Ga
    13:25
    13:30
    Kawaji Yumoto Sta. Iriguchi
    川治湯元駅入口
    Trạm Xe buýt
    13:46
    14:24
    Jaonotaki
    蛇王の滝
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:24
  2. 2
    08:07 - 14:24
    6h 17min JPY 7.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    08:07
    08:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:10
    09:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:04
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    12:36
    12:39
    Kinugawa Onsen Sta.
    鬼怒川温泉駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:25
    14:24
    Jaonotaki
    蛇王の滝
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:24
  3. 3
    08:03 - 14:24
    6h 21min JPY 6.670 IC JPY 6.658 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:02
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:05
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    11:05
    11:11
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:25
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    13:15
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    13:15
    13:18
    Shin Fujiwara Eki-mae
    新藤原駅前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    14:24
    Jaonotaki
    蛇王の滝
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:24
  4. 4
    06:15 - 14:24
    8h 9min JPY 7.280 IC JPY 7.275 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:03
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    13:25
    Kawajiyumoto
    川治湯元
    Ga
    13:25
    13:30
    Kawaji Yumoto Sta. Iriguchi
    川治湯元駅入口
    Trạm Xe buýt
    13:46
    14:24
    Jaonotaki
    蛇王の滝
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:24
  5. 5
    02:02 - 05:24
    3h 22min JPY 117.920
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    02:02
    05:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.