Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카야마 → 미나카미 고원 스키 리조트

Xuất phát lúc
21:23 05/23, 2024
  1. 1
    21:50 - 12:04
    14h 14min JPY 19.890 IC JPY 19.884 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:03
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:05
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    10:52
    Oana (Gunma)
    大穴(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:23
    Oashi (Minakamimachi)
    大芦(みなかみ町)
    Trạm Xe buýt
    11:23
    12:04
  2. 2
    21:50 - 12:04
    14h 14min JPY 18.630 IC JPY 18.629 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:13
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minakami
    水上
    Ga
    10:39
    10:41
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:23
    Oashi (Minakamimachi)
    大芦(みなかみ町)
    Trạm Xe buýt
    11:23
    12:04
  3. 3
    05:31 - 14:50
    9h 19min JPY 13.940 IC JPY 13.939 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minakami
    水上
    Ga
    13:09
    13:11
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:09
    Oashi (Minakamimachi)
    大芦(みなかみ町)
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:50
  4. 4
    05:31 - 14:50
    9h 19min JPY 14.060 IC JPY 14.059 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:52
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    09:49
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    11:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minakami
    水上
    Ga
    13:09
    13:11
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:09
    Oashi (Minakamimachi)
    大芦(みなかみ町)
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:50
  5. 5
    21:23 - 02:06
    4h 43min JPY 151.840
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    21:23
    02:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.