Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松江 → 冰見牛屋 總店

Xuất phát lúc
11:05 06/08, 2024
  1. 1
    11:06 - 19:05
    7h 59min JPY 35.010 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    11:06
    11:10
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:10
    11:45
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:48
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:30
    13:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    14:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:52
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    17:52
    17:56
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:08
    18:16
    Takaoka Sta. South Exit
    高岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:16
    18:23
    Takaoka Eki-mae
    高岡駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:30
    19:02
    Himi Sta. Ent.
    氷見駅口
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:05
  2. 2
    11:12 - 19:28
    8h 16min JPY 19.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    11:12
    11:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:15
    14:26
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    18:37
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himi
    氷見
    Ga
    19:22
    19:28
  3. 3
    11:12 - 19:28
    8h 16min JPY 19.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    11:12
    11:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:15
    14:26
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    18:37
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himi
    氷見
    Ga
    19:22
    19:28
  4. 4
    12:11 - 20:15
    8h 4min JPY 20.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    14:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    19:06
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    19:06
    19:10
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:28
    20:12
    Himi Sta. Ent.
    氷見駅口
    Trạm Xe buýt
    20:12
    20:15
  5. 5
    11:05 - 18:08
    7h 3min JPY 202.790
    cancel cancel
    松江
    松江
    11:05
    18:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.