Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宮島 → 冰見牛屋 總店

Xuất phát lúc
05:44 06/14, 2024
  1. 1
    05:45 - 12:10
    6h 25min JPY 19.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:17
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    11:17
    11:21
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:23
    12:07
    Himi Sta. Ent.
    氷見駅口
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:10
  2. 2
    05:45 - 12:10
    6h 25min JPY 18.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:17
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    11:17
    11:21
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:23
    12:07
    Himi Sta. Ent.
    氷見駅口
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:10
  3. 3
    05:45 - 13:12
    7h 27min JPY 76.260 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    06:41
    06:45
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:00
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:38
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:49
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:07
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Kojo Park Exit
    12:07
    12:12
    Takaoka Eki-mae
    高岡駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:23
    13:09
    Himi Sta. Ent.
    氷見駅口
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:12
  4. 4
    05:45 - 14:21
    8h 36min JPY 18.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:19
    09:29
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    13:10
    Takaoka Sta. South Exit
    高岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:17
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Zuiryuji Exit
    timetable Bảng giờ
    Himi
    氷見
    Ga
    14:15
    14:21
  5. 5
    05:44 - 13:43
    7h 59min JPY 209.280
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    05:44
    13:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.