Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → Himi Tourist Association Tourist Information Office

Xuất phát lúc
08:13 06/25, 2024
  1. 1
    08:31 - 13:24
    4h 53min JPY 13.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:12
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:35
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Kojo Park Exit
    12:35
    12:40
    Takaoka Eki-mae
    高岡駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:40
    13:20
    Himi Sta. Ent.
    氷見駅口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:24
  2. 2
    08:31 - 14:16
    5h 45min JPY 9.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:01
    09:11
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    13:10
    Takaoka Sta. South Exit
    高岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:17
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Zuiryuji Exit
    timetable Bảng giờ
    Himi
    氷見
    Ga
    14:15
    14:16
  3. 3
    08:23 - 14:16
    5h 53min JPY 9.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:06
    09:16
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    13:10
    Takaoka Sta. South Exit
    高岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:17
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Zuiryuji Exit
    timetable Bảng giờ
    Himi
    氷見
    Ga
    14:15
    14:16
  4. 4
    11:31 - 15:52
    4h 21min JPY 13.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:01
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himi
    氷見
    Ga
    15:51
    15:52
  5. 5
    08:13 - 12:48
    4h 35min JPY 111.160
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    08:13
    12:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.