Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกเน่ยุโมโตะ → จิกะเจย์เม็นทาโกย่า

Xuất phát lúc
23:02 06/23, 2024
  1. 1
    05:45 - 11:12
    5h 27min JPY 16.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:01
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Kojo Park Exit
    10:01
    10:06
    Takaoka Eki-mae
    高岡駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:13
    10:59
    Kubo Chuo
    窪中央
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:12
  2. 2
    06:51 - 11:52
    5h 1min JPY 16.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    10:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:07
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himi
    氷見
    Ga
    11:40
    11:52
  3. 3
    06:23 - 11:52
    5h 29min JPY 15.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:39
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    10:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:07
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himi
    氷見
    Ga
    11:40
    11:52
  4. 4
    05:45 - 11:52
    6h 7min JPY 15.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    10:47
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himi
    氷見
    Ga
    11:40
    11:52
  5. 5
    23:02 - 04:57
    5h 55min JPY 196.100
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    23:02
    04:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.