Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโยโกฮาม่า → จิกะเจย์เม็นทาโกย่า

Xuất phát lúc
01:02 06/23, 2024
  1. 1
    05:08 - 10:08
    5h 0min JPY 14.300 IC JPY 14.297 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:19
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:23
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:59
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Kojo Park Exit
    08:59
    09:04
    Takaoka Eki-mae
    高岡駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:28
    09:55
    Kubo Chuo
    窪中央
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:08
  2. 2
    05:08 - 10:23
    5h 15min JPY 14.200 IC JPY 14.197 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:19
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:23
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:25
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himi
    氷見
    Ga
    10:11
    10:23
  3. 3
    05:30 - 11:07
    5h 37min JPY 14.630 IC JPY 14.622 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    09:17
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:55
    Himi
    氷見
    Ga
    10:55
    11:07
  4. 4
    05:08 - 11:07
    5h 59min JPY 14.200 IC JPY 14.198 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:37
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    09:17
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:55
    Himi
    氷見
    Ga
    10:55
    11:07
  5. 5
    01:02 - 06:56
    5h 54min JPY 178.700
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    01:02
    06:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.