Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นันบะ (โอซาก้าเมโทร) → จิกะเจย์เม็นทาโกย่า

Xuất phát lúc
13:42 06/27, 2024
  1. 1
    13:56 - 18:07
    4h 11min JPY 10.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:04
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    14:04
    14:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:54
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himi
    氷見
    Ga
    17:55
    18:07
  2. 2
    13:48 - 18:07
    4h 19min JPY 10.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:54
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himi
    氷見
    Ga
    17:55
    18:07
  3. 3
    13:58 - 19:34
    5h 36min JPY 9.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:06
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    14:06
    14:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:55
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:44
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himi
    氷見
    Ga
    19:22
    19:34
  4. 4
    16:22 - 20:16
    3h 54min JPY 10.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:30
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    16:30
    16:40
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    19:06
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    19:06
    19:10
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:18
    20:03
    Kubo Chuo
    窪中央
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:16
  5. 5
    13:42 - 18:07
    4h 25min JPY 137.800
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    13:42
    18:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.