Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฮาเนดะ → อเซะพุราริคัง

Xuất phát lúc
14:52 06/01, 2024
  1. 1
    15:51 - 19:41
    3h 50min JPY 8.810 IC JPY 8.805 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:51
    15:57
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    17:43
    17:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:53
    19:39
    Tokuranaka
    戸倉中
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:41
  2. 2
    15:37 - 19:41
    4h 4min JPY 7.880 IC JPY 7.874 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:37
    15:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:19
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    18:17
    18:19
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:21
    19:39
    Tokuranaka
    戸倉中
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:41
  3. 3
    14:54 - 19:41
    4h 47min JPY 6.250 IC JPY 6.244 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:54
    15:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:48
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:07
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    18:17
    18:19
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:21
    19:39
    Tokuranaka
    戸倉中
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:41
  4. 4
    15:37 - 19:44
    4h 7min JPY 8.620 IC JPY 8.613 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:37
    15:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    17:43
    17:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:53
    19:42
    Oze Togura
    尾瀬戸倉
    Trạm Xe buýt
    19:42
    19:44
  5. 5
    14:52 - 17:50
    2h 58min JPY 81.800
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    14:52
    17:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.