Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → 尾濑第1停车场

Xuất phát lúc
08:26 06/16, 2024
  1. 1
    10:22 - 16:55
    6h 33min JPY 54.320 IC JPY 54.315 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    14:43
    14:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:06
    16:51
    Tokuranaka
    戸倉中
    Trạm Xe buýt
    16:51
    16:55
  2. 2
    10:22 - 16:55
    6h 33min JPY 53.580 IC JPY 53.576 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    15:26
    15:28
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:31
    16:51
    Tokuranaka
    戸倉中
    Trạm Xe buýt
    16:51
    16:55
  3. 3
    09:02 - 16:55
    7h 53min JPY 49.590 IC JPY 49.586 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:07
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:46
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:50
    13:08
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    14:43
    14:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:06
    16:51
    Tokuranaka
    戸倉中
    Trạm Xe buýt
    16:51
    16:55
  4. 4
    09:02 - 16:57
    7h 55min JPY 49.590 IC JPY 49.586 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:07
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:46
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:00
    13:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    14:43
    14:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:06
    16:54
    Oze Togura
    尾瀬戸倉
    Trạm Xe buýt
    16:54
    16:57
  5. 5
    08:26 - 22:26
    14h 0min JPY 348.270
    cancel cancel
    博多
    博多
    08:26
    22:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.