Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → 尾濑第1停车场

Xuất phát lúc
16:00 06/19, 2024
  1. 1
    22:32 - 04:13
    5h 41min JPY 6.290 IC JPY 6.281 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:32
    22:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    22:35
    23:10
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:10
    23:18
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    West Exit(Center)
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:53
    Kawagoe
    川越
    Ga
    West Exit
    23:53
    23:58
    Kawagoe Station west exit
    川越駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    00:15
    04:10
    Oze Togura
    尾瀬戸倉
    Trạm Xe buýt
    04:10
    04:13
  2. 2
    22:15 - 04:13
    5h 58min JPY 5.500 IC JPY 5.482 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:15
    22:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    22:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:25
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    00:10
    Kawagoe
    川越
    Ga
    West Exit
    00:10
    00:15
    Kawagoe Station west exit
    川越駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    00:15
    04:10
    Oze Togura
    尾瀬戸倉
    Trạm Xe buýt
    04:10
    04:13
  3. 3
    21:55 - 04:13
    6h 18min JPY 6.200 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:55
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:00
    22:55
    Nerima Sta.
    練馬駅〔練馬区役所前〕
    Trạm Xe buýt
    22:55
    22:59
    Nerima Sta.
    練馬駅〔練馬区役所前〕
    Trạm Xe buýt
    23:10
    04:10
    Oze Togura
    尾瀬戸倉
    Trạm Xe buýt
    04:10
    04:13
  4. 4
    21:34 - 04:13
    6h 39min JPY 5.240 IC JPY 5.235 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:34
    21:41
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:31
    22:36
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    04:10
    Oze Togura
    尾瀬戸倉
    Trạm Xe buýt
    04:10
    04:13
  5. 5
    16:00 - 19:00
    3h 0min JPY 81.900
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    16:00
    19:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.