Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 玻璃工坊 SILICA

Xuất phát lúc
03:41 06/18, 2024
  1. 1
    07:49 - 13:25
    5h 36min JPY 9.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:41
    Isohara
    磯原
    Ga
    West Exit
    11:41
    11:45
    Isohara Sta.
    磯原駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takayama (Kitaibaraki)
    高山(北茨城市)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    Hanakawa Shogakko Mae
    華川小学校前
    Trạm Xe buýt
    12:24
    13:25
  2. 2
    07:40 - 13:25
    5h 45min JPY 9.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:11
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:41
    Isohara
    磯原
    Ga
    West Exit
    11:41
    11:45
    Isohara Sta.
    磯原駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takayama (Kitaibaraki)
    高山(北茨城市)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    Hanakawa Shogakko Mae
    華川小学校前
    Trạm Xe buýt
    12:24
    13:25
  3. 3
    06:43 - 13:25
    6h 42min JPY 7.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:41
    Isohara
    磯原
    Ga
    West Exit
    11:41
    11:45
    Isohara Sta.
    磯原駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takayama (Kitaibaraki)
    高山(北茨城市)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    Hanakawa Shogakko Mae
    華川小学校前
    Trạm Xe buýt
    12:24
    13:25
  4. 4
    05:29 - 13:25
    7h 56min JPY 6.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:41
    Isohara
    磯原
    Ga
    West Exit
    11:41
    11:45
    Isohara Sta.
    磯原駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takayama (Kitaibaraki)
    高山(北茨城市)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    Hanakawa Shogakko Mae
    華川小学校前
    Trạm Xe buýt
    12:24
    13:25
  5. 5
    03:41 - 07:40
    3h 59min JPY 122.550
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    03:41
    07:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.